Có 2 kết quả:
泽泻 zé xiè ㄗㄜˊ ㄒㄧㄝˋ • 澤瀉 zé xiè ㄗㄜˊ ㄒㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) common water plantain (Alisma plantago-aquatica)
(2) water plantain rhizome (used in TCM)
(2) water plantain rhizome (used in TCM)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) common water plantain (Alisma plantago-aquatica)
(2) water plantain rhizome (used in TCM)
(2) water plantain rhizome (used in TCM)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0